Chủ Nhật, 25 tháng 11, 2007

Dayo Wong - Ông vua truyền hình của màn ảnh nhỏ

Tên tiếng Hoa: 黃子華/ 黄子华

Tên phiên âm: Wong Tze Wah

Tên tiếng Anh: Dayo Wong

Vietnamese: Huỳnh Tử Hoa

Nghề nghiệp: Diễn viên, tác giả, biên kịch, đạo diễn, ca sĩ (Happy band)

Ngày sinh: 5 / 9 / 1960

Chiều cao: 1m75

Cân nặng: 58 kg

Horoscope: Virgo (Xử nữ)

Gia đình: ba, mẹ, có 3 em gái...

Màu sắc: Vàng, đỏ

Sở thích: ca hát, tennis, bóng rổ.

Thích ăn kẹo Nhật Bản, trái cây, trà sữa

Ngôn ngữ: Quảng Đông, Phổ Thông, tiếng Anh, Nhật, 1 vài ngôn ngữ khác...

Quốc gia yêu thích: Hawaii, Nhật Bản,...

Trình độ: Cử nhân triết học (Đại học University of Alberta), (Canada)

DV yêu thích: Robert De Niro, Bruce Lee

Phim yêu thích: Tài xế Taxi

Vào ngành năm 1984.

Những công việc đã từng làm qua: Biên tập giải trí trong đài truyền hình , diễn viên kịch nói của đoàn kịch nói HK, trợ lý đạo diễn của đài TH HK, người dẫn chương trình chào buổi sáng cho đài truyền hình Á Châu.


Những film Truyền Hình đã đóng:


Phim của TVB:

1999: Trạng sư Tống Thế Kiệt 2 - Justice Sung 2 - Lại Tam
2000: Thất vọng - War of the genders - Dư Lạc Thiên
2004: Thám tử lừng danh - To catch the uncatchable - Mạc Tác Đống
2007: Kẻ xấu xa - Men don't cry - Hà Kỳ Kiên


Phim của ATV:

2004: Đông Đốc Trạng Vương
2005: Đại Mạo Hiểm Gia


Phim của Trung Quốc:

2002: Vị Hoàng Đế Cuối Cùng
2006: Loving Insurance


Những film Điện Ảnh đã đóng:

The Magic Touch (1992)[also writer]
Pink Bomb (1993)[also writer]
Two Of A Kind (1993)[also writer]
Mr. Sardine (1994)
From Zero to Hero (1994)
I've Got You, Babe! (1994)
Long and Winding Road (1994)
Oh! My Three Guys (1994)
The Day that Doesn't Exist (1995)
The Meaning of Life (1995)
New Tenant (1995)
Once in a Lifetime (1995)
Only Fools Fall in Love (1995)
Spider Woman (1995)
Thunderbolt (1995)
Wind Beneath My Wings (1995)
Top Banana Club (1996)
July 13th (1996)
Love and Sex among the Ruins (1996)
All of a Sudden (1996)
Big Bullet (1996)
Satan Returns (1996)
Love, Amoeba Style (1997)
Walk In (1997)
24 Hrs. Ghost Story (1997)
The Wedding Days (1997)
97 Aces Go Places (1997)
Legend of the Wolf (1997)
Those were the Days (1997)
My Dad is a Jerk (1997)
Tamagotchi (1997)
F***/Off (1998)
Don't Look Back... Or You'll Be Sorry (2000)
Let's Sing Along (2001)[also writer]
Fighting to Survive (2002)[also writer/director]
Leave Me Alone (2004)
Lethal Ninja (2006)
Nothing is Impossible (2006)
House of Mahjong (2007)



Những Album nhạc:

Experience (EP) (2002)
我有小小强 (2002)
Happy (2005)[/b]


Stand-up comedy:

∝1990年《娱乐圈血肉史》
∝1992年《色情家庭》
∝1993年《跟住去边度》
∝1994年《末世财神》
∝1995年《栋笃双打之玩无可玩》
∝1997年《秋前算账》
∝1997年《杀出厨房》
∝1998年《须根show I》
∝1999年《拾上拾下
∝2000年《须根show II 》
∝2003年《无炭用》
∝2006年《儿童不宜》
∝2006年《成人之危》